Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-23_châu_Á_2016

Ả Rập Xê Út

Huấn luyện viên: Adrie Koster

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMMansor Joher (1995-03-19)19 tháng 3, 1995 (20 tuổi) Al-Shabab
22HVAli Al-Zubaidi (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Al-Ahli
32HVAbdullah Madu (1993-07-15)15 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Al-Nassr
42HVAhmed Sharahili (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (21 tuổi) Al-Hilal
52HVTalal Ali Absi (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Al-Taawon
63TVMajed Al-Najrani (1993-01-25)25 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Al-Qadisiyah
73TVAbdulmajeed Al-Sulayhim (1994-05-15)15 tháng 5, 1994 (21 tuổi) Al-Shabab
83TVMustafa Al-Bassas (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (22 tuổi) Al-Ahli
94Abdulrahman Al-Ghamdi (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (21 tuổi) Al-Ittihad
103TVFahad Al-Muwallad (1994-09-14)14 tháng 9, 1994 (21 tuổi) Al-Ittihad
113TVAli Hazazi (1994-02-18)18 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Al-Qadisiyah
122HVYassin Barnawi (1993-10-01)1 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Al-Qadisiyah
132HVAbdulrahman Al-Obaid (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Al-Qadisiyah
142HVMohammed Qassem (1995-01-19)19 tháng 1, 1995 (20 tuổi) Al-Ittihad
153TVAhmed Al-Nathiri (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Al-Ittihad
163TVMohamed Kanno (1994-09-22)22 tháng 9, 1994 (21 tuổi) Al-Ettifaq
174Mohammed Al-Saiari (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Hajer
182HVSaeed Al-Robeai (1994-06-04)4 tháng 6, 1994 (21 tuổi) Al-Ettifaq
193TVSaleh Al-Amri (1993-10-14)14 tháng 10, 1993 (22 tuổi) Al-Ahli
203TVRayan Al-Harbi (1994-04-06)6 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Al-Ahli
211TMAhmed Al-Rehaili (1994-10-06)6 tháng 10, 1994 (21 tuổi) Al-Ahli
221TMFaisel Masrahi (1993-01-24)24 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Al-Qadisiyah
233TVAbdulfattah Asiri (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Al-Ittihad

Nhật Bản

Huấn luyện viên: Makoto Teguramori

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMKushibiki, MasatoshiMasatoshi Kushibiki (1993-01-29)29 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Shimizu S-Pulse
22HVMatsubara, KenKen Matsubara (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Albirex Niigata
32HVEndo, WataruWataru Endo (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Shonan Bellmare
42HVIwanami, TakuyaTakuya Iwanami (1994-06-18)18 tháng 6, 1994 (21 tuổi) Vissel Kobe
52HVUeda, NaomichiNaomichi Ueda (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (21 tuổi) Kashima Antlers
62HVYamanaka, RyosukeRyosuke Yamanaka (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Kashiwa Reysol
73TVHarakawa, RikiRiki Harakawa (1993-08-13)13 tháng 8, 1993 (22 tuổi) Kyoto Sanga F.C.
83TVOshima, RyotaRyota Oshima (1993-01-23)23 tháng 1, 1993 (22 tuổi) Kawasaki Frontale
94Suzuki, MusashiMusashi Suzuki (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Albirex Niigata
103TVNakajima, ShoyaShoya Nakajima (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (21 tuổi) F.C. Tokyo
114Kubo, YuyaYuya Kubo (1993-12-24)24 tháng 12, 1993 (22 tuổi) BSC Young Boys
122HVMuroya, SeiSei Muroya (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (21 tuổi) Meiji University
132HVNara, TatsukiTatsuki Nara (1993-09-19)19 tháng 9, 1993 (22 tuổi) F.C. Tokyo
144Toyokawa, YutaYuta Toyokawa (1994-09-09)9 tháng 9, 1994 (21 tuổi) Kashima Antlers
152HVKamekawa, MasashiMasashi Kamekawa (1993-05-28)28 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Avispa Fukuoka
164Asano, TakumaTakuma Asano (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (21 tuổi) Sanfrecce Hiroshima
173TVKento, MisaoMisao Kento (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (19 tuổi) Tokyo Verdy
184Minamino, TakumiTakumi Minamino (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (20 tuổi) FC Red Bull Salzburg
193TVIdeguchi, YōsukeYōsuke Ideguchi (1996-08-23)23 tháng 8, 1996 (19 tuổi) Gamba Osaka
204Onaiwu, AdoAdo Onaiwu (1995-11-08)8 tháng 11, 1995 (20 tuổi) JEF United Ichihara Chiba
213TVYajima, ShinyaShinya Yajima (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Fagiano Okayama FC
221TMSugimoto, DaichiDaichi Sugimoto (1993-07-15)15 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Kyoto Sanga F.C.
231TMAyumi, NiekawaNiekawa Ayumi (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (21 tuổi) Júbilo Iwata

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

Huấn luyện viên: Yun Jong-su

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMAn Tae-song (1993-10-21)21 tháng 10, 1993 (22 tuổi) April 25
22HVJong Kwang-sok (1994-01-05)5 tháng 1, 1994 (22 tuổi) Rimyongsu
32HVHong Jin-song (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (21 tuổi)
42HVKang Il-nam (1994-11-23)23 tháng 11, 1994 (21 tuổi) April 25
52HVJang Kuk-chol (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (21 tuổi) Hwaebul
62HVRi Il-jin (1993-08-20)20 tháng 8, 1993 (22 tuổi) Sobaeksu
74Jo Kwang (1994-08-05)5 tháng 8, 1994 (21 tuổi) April 25
83TVRi Un-chol (1995-07-13)13 tháng 7, 1995 (20 tuổi) Sonbong
93TVKim Yong-il (1994-07-06)6 tháng 7, 1994 (21 tuổi) Rimyongsu
104Kim Ju-song (1993-10-15)15 tháng 10, 1993 (22 tuổi) April 25
114Jang Ok-chol (1994-01-14)14 tháng 1, 1994 (21 tuổi) Kigwancha
123TVRi Hyong-jin (1993-07-19)19 tháng 7, 1993 (22 tuổi) April 25
134Jang Hyok (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (22 tuổi)
143TVYun Il-gwang (1993-04-01)1 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Chadongcha
152HVSo Jong-hyok (1995-07-01)1 tháng 7, 1995 (20 tuổi) April 25
162HVPak Myong-song (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (21 tuổi) Sobaeksu
172HVKim Chol-bom (1994-07-16)16 tháng 7, 1994 (21 tuổi) Sobaeksu
181TMKim Kwang-chol (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (22 tuổi)
194Kang Yong-jin (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (21 tuổi) Amrokkang
203TVSo Kyong-jin (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (22 tuổi) Sobaeksu
211TMHan Song-hwan (1993-03-02)2 tháng 3, 1993 (22 tuổi) April 25
223TVJu Jong-chol (1994-10-20)20 tháng 10, 1994 (21 tuổi) Amrokkang

Thái Lan

Huấn luyện viên: Kiatisuk Senamuang

Đội hình được công bố vào ngày 29 tháng 12 năm 2015.[3]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMSomporn Yos (1993-06-23)23 tháng 6, 1993 (22 tuổi) BEC Tero Sasana
22HVPeerapat Notchaiya (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (22 tuổi) BEC Tero Sasana
32HVSuriya Singmui (1995-04-07)7 tháng 4, 1995 (20 tuổi) Muangthong United
43TVChaowat Veerachat (1996-06-23)23 tháng 6, 1996 (19 tuổi) Buriram United
52HVAdison Promrak(Vice-Captain) (1993-10-21)21 tháng 10, 1993 (22 tuổi) BEC Tero Sasana
63TVSaharat Kanyaroj (1994-06-09)9 tháng 6, 1994 (21 tuổi) Chiangrai United
73TVThitipan Puangchan (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (22 tuổi) Muangthong United
84Nattawut Sombatyotha (1996-05-01)1 tháng 5, 1996 (19 tuổi) Ratchaburi
94Chayawat Srinawong (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi) Muangthong United
103TVPakorn Prempak (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (22 tuổi) Port
114Pinyo Inpinit (1993-07-01)1 tháng 7, 1993 (22 tuổi) Port
122HVSuwannapat Kingkkaew (1994-06-10)10 tháng 6, 1994 (21 tuổi) Bangkok Glass
132HVNarubadin Weerawatnodom (1994-07-12)12 tháng 7, 1994 (21 tuổi) Buriram United
143TVWorachit Kanitsribampen (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (18 tuổi) Chonburi
152HVSuphan Thongsong (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (21 tuổi) Muangthong United
163TVTanasith Siripala (1995-08-09)9 tháng 8, 1995 (20 tuổi) Bangkok Glass
172HVTanaboon Kesarat (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (22 tuổi) BEC Tero Sasana
183TVChanathip Songkrasin(Captain) (1993-10-05)5 tháng 10, 1993 (22 tuổi) BEC Tero Sasana
192HVTristan Do (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (22 tuổi) BEC Tero Sasana
201TMWatchara Buathong (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (22 tuổi) Port
213TVThossawat Limwannasathian (1993-05-17)17 tháng 5, 1993 (22 tuổi) Army United
224Chenrop Samphaodi (1995-06-02)2 tháng 6, 1995 (20 tuổi) BEC Tero Sasana
231TMRattanai Songsangchan (1995-06-10)10 tháng 6, 1995 (20 tuổi) Police United